Lịch thi đấu In ra
1 | Nguyễn Đức Tuấn | Nguyễn Minh Hiền | Lê Quang Chung (Vi) | Nguyễn Minh Xuân | 9:00 |
2 | Nguyễn Văn Thuấn | Dương Đình Tùng | Trần Mạnh Hùng | Bùi Quý Thế | 9:10 |
3 | Phan Sơn | Phạm Khắc Lương | Nguyễn Văn Hạng | Mai Hồng Thanh | 9:20 |
4 | Phạm Tuấn | Lương Bình Huyên | Trần Minh Tơ | Vũ Thị Hồng Mai | 9:30 |
5 | Nguyễn Trường Sơn | Lê Văn Nam | Phạm Đức Thọ | Phạm Hoàng Hải | 9:40 |
6 | Nguyễn Quang Minh | Hồ Văn Hùng | Nguyễn Đức Ngọc | Nguyễn Quốc Minh | 9:50 |
Stt | Golfer | HCP | Tổng gậy | Stableford | HCP mới | Brutto SF |
1 | Phạm Hoàng Hải | 10.1 | 88 (16) | 35 | 10.1 | 22 |
2 | Lê Văn Nam | 11.7 | 88 (16) | 36 | 11.7 | 20 |
3 | Nguyễn Quang Minh | 29.3 | 114 (42) | 31 | 29.3 | 7 |
4 | Nguyễn Văn Hạng | 7.9 | 83 (11) | 37 | 7.7 | 26 |
5 | Hồ Văn Hùng | 20.5 | 94 (22) | 37 | 20.1 | 16 |
6 | Nguyễn Trường Sơn | 24.4 | 96 (24) | 43 | 21.6 | 19 |
7 | Lương Bình Huyên | 20.5 | 105 (33) | 24 | 20.6 | 8 |
8 | Nguyễn Minh Xuân | 19.1 | 88 (16) | 42 | 17.1 | 21 |
9 | Dương Đình Tùng | 9 | 85 (13) | 36 | 9 | 23 |
10 | Nguyễn Minh Hiền | 13.5 | 94 (22) | 30 | 13.6 | 17 |
11 | Phan Sơn | 19.3 | 99 (27) | 33 | 19.3 | 14 |
12 | Trần Mạnh Hùng | 11.6 | 90 (18) | 32 | 11.7 | 21 |
13 | Nguyễn Đức Tuấn | 24.5 | 109 (37) | 28 | 24.6 | 8 |
14 | Nguyễn Văn Thuấn | 13.2 | 86 (14) | 37 | 12.9 | 22 |
15 | Phạm Đức Thọ | 13.3 | 0 | 0 | 13.3 | 0 |
16 | Phạm Tuấn | 18 | 0 | 0 | 18 | 0 |
17 | Lê Quang Chung (Vi) | 26.7 | 99 (27) | 40 | 25 | 10 |
18 | Trần Minh Tơ | 10.6 | 84 (12) | 38 | 10.2 | 26 |
19 | Bùi Quý Thế | 11.7 | 0 | 0 | 11.7 | 0 |
20 | Nguyễn Đức Ngọc | 36 | 113 (41) | 37 | 35.5 | 5 |
21 | Nguyễn Quốc Minh | 36 | 122 (50) | 32 | 36 | 5 |
22 | Phạm Khắc Lương | 25.7 | 96 (24) | 41 | 23.7 | 13 |
23 | Mai Hồng Thanh | 7.5 | 86 (14) | 33 | 7.6 | 23 |
24 | Vũ Thị Hồng Mai | 14.5 | 88 (16) | 37 | 14.2 | 20 |
Stt | Golfer | Stableford |
1 | Lê Văn Nam | 36 |
2 | Phạm Đức Thọ | 0 |
3 | Nguyễn Minh Hiền | 30 |
4 | Lê Quang Chung (Vi) | 40 |
5 | Nguyễn Quang Minh | 31 |
6 | Phan Sơn | 33 |
7 | Phạm Khắc Lương | 41 |
8 | Nguyễn Văn Thuấn | 37 |
9 | Dương Đình Tùng | 36 |
10 | Trần Minh Tơ | 38 |
Tổng cộng | 322 |
Stt | Golfer | Stableford |
1 | Nguyễn Trường Sơn | 43 |
2 | Nguyễn Đức Tuấn | 28 |
3 | Nguyễn Minh Xuân | 42 |
4 | Hồ Văn Hùng | 37 |
5 | Trần Mạnh Hùng | 32 |
6 | Phạm Tuấn | 0 |
7 | Lương Bình Huyên | 24 |
8 | Nguyễn Đức Ngọc | 37 |
9 | Nguyễn Quốc Minh | 32 |
10 | Mai Hồng Thanh | 33 |
Tổng cộng | 308 |