Lịch thi đấu In ra
1 | Nguyễn Văn Thuấn | Tạ Quốc Huân | Nguyễn Văn Tiệp | Dương Đình Tùng | 8:20 |
2 | Ngô Quang Hùng | Vũ Trùng Dương | Trần Thanh Tuấn | Phạm Hoàng Hải | 8:30 |
3 | 8:40 | ||||
4 | Trần Minh Tơ | Vũ Thị Ưu | Vũ Thị Hồng Mai | Vũ Thị Kim | 8:50 |
5 | Nguyễn Văn Hạng | Bùi Quý Thế | Nguyễn Cao Thắng | 9:00 | |
6 | Nguyễn Trường Sơn | Nguyễn Đức Tuấn | Nguyễn Đức Ngọc | Nguyễn Văn Tới | 9:10 |
7 | Mai Hồng Thanh | Trần Mạnh Hùng | Trần Đình Phú (Huy) | Thân Văn Huyên | 9:20 |
8 | Lương Bình Huyên | Phạm Khắc Lương | Lê Quang Chung (Vi) | Phạm Ngọc Toàn | 9:30 |
Stt | Golfer | HCP | Tổng gậy | Stableford | HCP mới | Brutto SF |
1 | Thân Văn Huyên | 13.8 | 87 (15) | 36 | 13.8 | 21 |
2 | Nguyễn Văn Hạng | 7.7 | 81 (9) | 38 | 7.3 | 27 |
3 | Bùi Quý Thế | 11.7 | 87 (15) | 34 | 11.7 | 22 |
4 | Vũ Trùng Dương | 10.3 | 86 (14) | 35 | 10.3 | 24 |
5 | Lê Quang Chung (Vi) | 23.8 | 101 (29) | 35 | 23.8 | 14 |
6 | Lương Bình Huyên | 20.6 | 94 (22) | 36 | 20.6 | 17 |
7 | Nguyễn Trường Sơn | 21.6 | 102 (30) | 32 | 21.6 | 11 |
8 | Nguyễn Đức Tuấn | 24.6 | 106 (34) | 33 | 24.6 | 10 |
9 | Phan Sơn | 19.3 | 95 (23) | 35 | 19.3 | 14 |
10 | Nguyễn Văn Thuấn | 12.9 | 87 (15) | 37 | 12.6 | 24 |
11 | Trần Minh Tơ | 10.2 | 81 (9) | 39 | 9.6 | 27 |
12 | Phạm Khắc Lương | 23.7 | 94 (22) | 41 | 21.7 | 15 |
13 | Trần Đình Phú (Huy) | 22.6 | 93 (21) | 42 | 20.2 | 17 |
14 | Phạm Ngọc Toàn | 22 | 90 (18) | 43 | 19.2 | 19 |
15 | Nguyễn Cao Thắng | 6 | 86 (14) | 31 | 6.1 | 24 |
16 | Vũ Thị Ưu | 13.5 | 84 (12) | 40 | 12.3 | 25 |
17 | Nguyễn Đức Ngọc | 30.7 | 123 (51) | 23 | 30.9 | 5 |
18 | Trần Thanh Tuấn | 9.8 | 86 (14) | 34 | 9.8 | 23 |
19 | Vũ Thị Kim | 10.5 | 94 (22) | 28 | 10.6 | 16 |
20 | Trần Mạnh Hùng | 11.7 | 85 (13) | 37 | 11.4 | 24 |
21 | Mai Hồng Thanh | 7.6 | 79 (7) | 42 | 6.4 | 31 |
22 | Vũ Thị Hồng Mai | 12.9 | 82 (10) | 41 | 11.4 | 26 |
23 | Dương Đình Tùng | 9 | 79 (7) | 42 | 7.8 | 30 |
24 | Tạ Quốc Huân | 11.6 | 90 (18) | 31 | 11.7 | 19 |
25 | Phạm Hoàng Hải | 10.1 | 92 (20) | 29 | 10.2 | 18 |
26 | Ngô Quang Hùng | 6.5 | 86 (14) | 33 | 6.6 | 23 |
27 | Nguyễn Văn Tới | 17.5 | 89 (17) | 40 | 16.3 | 21 |
28 | Nguyễn Văn Tiệp | 26 | 101 (29) | 38 | 25.2 | 13 |
Stt | Golfer | Stableford |
1 | Nguyễn Văn Thuấn | 37 |
2 | Lương Bình Huyên | 36 |
3 | Ngô Quang Hùng | 33 |
4 | Vũ Trùng Dương | 35 |
5 | Trần Minh Tơ | 39 |
6 | Vũ Thị Ưu | 40 |
7 | Nguyễn Cao Thắng | 31 |
8 | Phạm Hoàng Hải | 29 |
9 | Lê Quang Chung (Vi) | 35 |
10 | Nguyễn Văn Tới | 40 |
11 | Phạm Ngọc Toàn | 43 |
Tổng cộng | 398 |
Stt | Golfer | Stableford |
1 | Mai Hồng Thanh | 42 |
2 | Nguyễn Trường Sơn | 32 |
3 | Phạm Khắc Lương | 41 |
4 | Vũ Thị Hồng Mai | 41 |
5 | Nguyễn Văn Hạng | 38 |
6 | Bùi Quý Thế | 34 |
7 | Nguyễn Đức Ngọc | 23 |
8 | Trần Thanh Tuấn | 34 |
9 | Vũ Thị Kim | 28 |
10 | Trần Đình Phú (Huy) | 42 |
11 | Dương Đình Tùng | 42 |
Tổng cộng | 397 |