Lịch thi đấu In ra
1 | Phạm Hoàng Hải | Mai Hồng Thanh | Dương Đình Tùng | Phạm Ngọc Toàn | 8:40 |
2 | Vũ Thị Hậu | Vũ Thị Kim | Vũ Thị Hồng Mai | 8:50 | |
3 | Trần Minh Tơ | Nguyễn Xuân Hiệp | Trần Thanh Tuấn | Nguyễn Trường Sơn | 9:00 |
4 | Thân Văn Huyên | Lương Bình Huyên | Phạm Khắc Lương | Nguyễn Minh Hiền | 9:10 |
5 | Nguyễn Đức Ngọc | Nguyễn Đức Tuấn | Nguyễn Quang Minh | Lê Quang Chung (Vi) | 9:20 |
6 | Nguyễn Văn Tới | Vũ Văn Tuyến | Trần Mạnh Hùng | Vũ Văn Bảo | 9:30 |
7 | Nguyễn Minh Xuân | Nguyễn Văn Thuấn | 9:40 | ||
8 | Ngô Quang Hùng | Lê Văn Nam | Hồ Văn Hùng | 9:50 | |
Stt | Golfer | HCP | Tổng gậy | Stableford | HCP mới | Brutto SF |
1 | Nguyễn Xuân Hiệp | 13.3 | 95 (23) | 31 | 13.4 | 17 |
2 | Lương Bình Huyên | 20.6 | 108 (36) | 22 | 20.7 | 8 |
3 | Nguyễn Đức Ngọc | 29.6 | 118 (46) | 26 | 29.8 | 5 |
4 | Nguyễn Đức Tuấn | 24.6 | 107 (35) | 30 | 24.7 | 8 |
5 | Phạm Khắc Lương | 21.7 | 106 (34) | 28 | 21.8 | 8 |
6 | Vũ Thị Hồng Mai | 11.4 | 90 (18) | 32 | 11.5 | 20 |
7 | Nguyễn Quang Minh | 25.7 | 107 (35) | 30 | 25.8 | 8 |
8 | Hồ Văn Hùng | 17.5 | 102 (30) | 31 | 17.6 | 16 |
9 | Nguyễn Minh Xuân | 16.7 | 92 (20) | 36 | 16.7 | 18 |
10 | Nguyễn Minh Hiền | 12.6 | 92 (20) | 30 | 12.7 | 16 |
11 | Vũ Văn Bảo | 14.4 | 96 (24) | 28 | 14.5 | 15 |
12 | Nguyễn Văn Tới | 16.3 | 94 (22) | 32 | 16.4 | 14 |
13 | Vũ Văn Tuyến | 16 | 99 (27) | 29 | 16.1 | 15 |
14 | Nguyễn Văn Thuấn | 12.6 | 95 (23) | 27 | 12.7 | 15 |
15 | Vũ Thị Hậu | 32.3 | 118 (46) | 28 | 32.5 | 2 |
16 | Phạm Ngọc Toàn | 19.2 | 103 (31) | 30 | 19.3 | 12 |
17 | Trần Mạnh Hùng | 11.4 | 86 (14) | 34 | 11.4 | 22 |
18 | Trần Thanh Tuấn | 9.8 | 84 (12) | 35 | 9.8 | 24 |
19 | Vũ Thị Kim | 10.6 | 90 (18) | 30 | 10.7 | 18 |
20 | Thân Văn Huyên | 12.5 | 92 (20) | 31 | 12.6 | 17 |
21 | Lê Quang Chung (Vi) | 23.8 | 96 (24) | 41 | 21.8 | 18 |
22 | Trần Minh Tơ | 9.5 | 92 (20) | 32 | 9.6 | 18 |
23 | Dương Đình Tùng | 7.8 | 86 (14) | 33 | 7.9 | 22 |
24 | Mai Hồng Thanh | 6.4 | 92 (20) | 25 | 6.5 | 16 |
25 | Phạm Hoàng Hải | 10.2 | 87 (15) | 32 | 10.3 | 21 |
26 | Ngô Quang Hùng | 6.6 | 84 (12) | 35 | 6.6 | 25 |
27 | Bùi Quý Thế | 11.7 | 92 (20) | 30 | 11.8 | 19 |
28 | Lê Văn Nam | 10 | 88 (16) | 31 | 10.1 | 20 |
29 | Nguyễn Trường Sơn | 21.1 | 96 (24) | 37 | 20.7 | 14 |
Stt | Golfer | Stableford |
1 | Phạm Hoàng Hải | 32 |
2 | Dương Đình Tùng | 33 |
3 | Vũ Thị Kim | 30 |
4 | Trần Minh Tơ | 32 |
5 | Nguyễn Xuân Hiệp | 31 |
6 | Lương Bình Huyên | 22 |
7 | Nguyễn Trường Sơn | 37 |
8 | Nguyễn Đức Ngọc | 26 |
9 | Nguyễn Đức Tuấn | 30 |
10 | Nguyễn Văn Tới | 32 |
11 | Trần Mạnh Hùng | 34 |
12 | Nguyễn Minh Xuân | 36 |
13 | Nguyễn Văn Thuấn | 27 |
14 | Hồ Văn Hùng | 31 |
Tổng cộng | 433 |
Stt | Golfer | Stableford |
1 | Mai Hồng Thanh | 25 |
2 | Phạm Ngọc Toàn | 30 |
3 | Vũ Thị Hậu | 28 |
4 | Vũ Thị Hồng Mai | 32 |
5 | Trần Thanh Tuấn | 35 |
6 | Ngô Quang Hùng | 35 |
7 | Thân Văn Huyên | 31 |
8 | Phạm Khắc Lương | 28 |
9 | Nguyễn Minh Hiền | 30 |
10 | Nguyễn Quang Minh | 30 |
11 | Lê Quang Chung (Vi) | 41 |
12 | Vũ Văn Tuyến | 29 |
13 | Vũ Văn Bảo | 28 |
14 | Lê Văn Nam | 31 |
Tổng cộng | 433 |