Lịch thi đấu In ra
1 | Nguyễn Minh Hiền | Nguyễn Xuân Hiệp | Nguyễn Minh Xuân | Tạ Quốc Huân | 8:30 |
2 | Vũ Thị Hồng Mai | Trần Thị Linh Chi | Trần Minh Tơ | Vũ Thị Ưu | 8:40 |
3 | Nguyễn Văn Hạng | Ngô Quang Hùng | Mai Hồng Thanh | Đinh Việt | 8:50 |
4 | Trần Mạnh Hùng | Thân Văn Huyên | Nguyễn Văn Thuấn | Nguyễn Trường Sơn | 9:00 |
5 | Mai Văn Rao | Vũ Văn Bảo | Lê Văn Nam | Nguyễn Văn Tiệp | 9:10 |
6 | Dương Chí Hiển | Đoàn Minh Đông | Hồ Văn Hùng | 9:20 | |
7 | Phạm Khắc Lương | Nguyễn Đức Ngọc | Lê Quang Chung (Vi) | Nguyễn Đức Tuấn | 9:30 |
8 | Bùi Quý Thế | Lương Bình Huyên | Phạm Hoàng Hải | Nguyễn Ngọc Anh | 9:40 |
Stt | Golfer | HCP | Tổng gậy | Stableford | HCP mới | Brutto SF |
1 | Nguyễn Minh Hiền | 12.9 | 96 (24) | 29 | 13 | 16 |
2 | Trần Mạnh Hùng | 10.2 | 96 (24) | 24 | 10.3 | 16 |
3 | Bùi Quý Thế | 11.9 | 96 (24) | 25 | 12 | 15 |
4 | Vũ Thị Hồng Mai | 11.2 | 97 (25) | 25 | 11.3 | 12 |
5 | Nguyễn Văn Hạng | 7.4 | 81 (9) | 38 | 7 | 27 |
6 | Nguyễn Xuân Hiệp | 13.5 | 97 (25) | 28 | 13.6 | 17 |
7 | Thân Văn Huyên | 11.8 | 95 (23) | 27 | 11.9 | 16 |
8 | Ngô Quang Hùng | 6.6 | 91 (19) | 28 | 6.7 | 19 |
9 | Nguyễn Văn Thuấn | 12.5 | 87 (15) | 35 | 12.5 | 21 |
10 | Trần Minh Tơ | 9.9 | 86 (14) | 37 | 9.7 | 22 |
11 | Vũ Thị Ưu | 12.4 | 96 (24) | 26 | 12.5 | 13 |
12 | Lê Văn Nam | 10.3 | 96 (24) | 25 | 10.4 | 16 |
13 | Mai Hồng Thanh | 5.9 | 89 (17) | 28 | 6 | 19 |
14 | Tạ Quốc Huân | 12 | 92 (20) | 29 | 12.1 | 18 |
15 | Đinh Việt | 6.3 | 84 (12) | 34 | 6.3 | 25 |
16 | Phạm Hoàng Hải | 10.2 | 86 (14) | 33 | 10.3 | 22 |
Stt | Golfer | HCP | Tổng gậy | Stableford | HCP mới | Brutto SF |
1 | Nguyễn Trường Sơn | 18.3 | 107 (35) | 26 | 18.4 | 9 |
2 | Nguyễn Minh Xuân | 15.2 | 88 (16) | 38 | 14.6 | 21 |
3 | Dương Chí Hiển | 36 | 140 (68) | 19 | 36.2 | 1 |
4 | Lương Bình Huyên | 20.9 | 97 (25) | 31 | 21 | 15 |
5 | Mai Văn Rao | 28 | 93 (21) | 47 | 23.2 | 17 |
6 | Phan Sơn | 19.4 | 100 (28) | 30 | 19.5 | 11 |
7 | Nguyễn Ngọc Anh | 31.5 | 0 | 0 | 31.5 | 0 |
8 | Phạm Khắc Lương | 21.5 | 110 (38) | 22 | 21.6 | 9 |
9 | Vũ Văn Bảo | 14.6 | 94 (22) | 30 | 14.7 | 16 |
10 | Trần Thị Linh Chi | 22.5 | 113 (41) | 23 | 22.6 | 4 |
11 | Nguyễn Đức Ngọc | 29.3 | 0 | 0 | 29.3 | 0 |
12 | Đoàn Minh Đông | 34 | 114 (42) | 33 | 34 | 5 |
13 | Hồ Văn Hùng | 17.8 | 103 (31) | 27 | 17.9 | 11 |
14 | Lê Quang Chung (Vi) | 21.9 | 98 (26) | 35 | 21.9 | 11 |
15 | Nguyễn Đức Tuấn | 24.8 | 111 (39) | 26 | 24.9 | 6 |
16 | Nguyễn Văn Tiệp | 23.8 | 104 (32) | 33 | 23.8 | 11 |