Lịch thi đấu In ra
1 | Nguyễn Văn Hạng | Nguyễn Văn Tới | Nguyễn Minh Hiền | Nguyễn Văn Tiệp | 10:10 |
2 | Trần Mạnh Hùng | Phạm Khắc Lương | Bùi Quý Thế | Nguyễn Minh Xuân | 10:20 |
3 | Hồ Văn Hùng | Nguyễn Văn Thuấn | Nguyễn Đức Tuấn | Phan Sơn | 10:30 |
4 | Mai Hồng Thanh | Đinh Việt | Phạm Hoàng Hải | Trần Thanh Tuấn | 10:40 |
5 | Vũ Thị Kim | Trần Minh Tơ | Vũ Thị Hồng Mai | Trần Thị Linh Chi | 10:50 |
6 | Nguyễn Cao Thắng | 11:00 | |||
Stt | Golfer | HCP | Tổng gậy | Stableford | HCP mới | Brutto SF |
1 | Phan Sơn | 18.9 | 89 (17) | 40 | 17.5 | 20 |
2 | Nguyễn Minh Hiền | 13.5 | 88 (16) | 37 | 13.2 | 24 |
3 | Nguyễn Văn Thuấn | 14.5 | 87 (15) | 37 | 14.2 | 21 |
4 | Trần Minh Tơ | 15.7 | 90 (18) | 36 | 15.7 | 18 |
5 | Trần Mạnh Hùng | 11.8 | 86 (14) | 35 | 11.8 | 22 |
6 | Nguyễn Văn Tới | 17.4 | 94 (22) | 34 | 17.4 | 15 |
7 | Mai Hồng Thanh | 8.5 | 91 (19) | 27 | 8.6 | 18 |
8 | Đinh Việt | 6.3 | 85 (13) | 32 | 6.4 | 26 |
9 | Nguyễn Văn Tiệp | 29 | 103 (31) | 39 | 27.5 | 12 |
10 | Vũ Thị Hồng Mai | 15.7 | 91 (19) | 35 | 15.7 | 20 |
11 | Nguyễn Cao Thắng | 5.8 | 75 (3) | 39 | 5.2 | 33 |
12 | Trần Thị Linh Chi | 26 | 98 (26) | 40 | 24.4 | 15 |
13 | Trần Thanh Tuấn | 11.4 | 87 (15) | 33 | 11.5 | 22 |
14 | Phạm Hoàng Hải | 11.2 | 86 (14) | 34 | 11.2 | 22 |
15 | Vũ Thị Kim | 10.5 | 91 (19) | 29 | 10.6 | 19 |
16 | Bùi Quý Thế | 13.7 | 89 (17) | 34 | 13.7 | 20 |
17 | Nguyễn Minh Xuân | 26.5 | 96 (24) | 42 | 24 | 15 |
18 | Phạm Khắc Lương | 28.5 | 107 (35) | 34 | 28.5 | 5 |
19 | Hồ Văn Hùng | 27.2 | 91 (19) | 48 | 22.2 | 17 |
20 | Nguyễn Văn Hạng | 8.8 | 84 (12) | 34 | 8.8 | 25 |
21 | Nguyễn Đức Tuấn | 36 | 114 (42) | 36 | 36 | 3 |