Lịch thi đấu In ra
1 | Lê Quang Chung (Vi) | Trần Đình Phú (Huy) | Dương Đình Tùng | 10:00 | |
2 | Đinh Việt | Vũ Trùng Dương | Nguyễn Cao Thắng | 10:10 | |
3 | Trần Mạnh Hùng | Thân Văn Huyên | Tạ Quốc Huân | Nguyễn Văn Thuấn | 10:20 |
4 | Nguyễn Minh Xuân | Mai Văn Rao | Hồ Văn Hùng | Nguyễn Trường Sơn | 10:30 |
5 | Mai Hồng Thanh | Nguyễn Văn Hạng | Bùi Quý Thế | Trần Thanh Tuấn | 10:40 |
6 | Nguyễn Minh Hiền | Phạm Khắc Lương | Phạm Ngọc Toàn | Nguyễn Văn Tới | 10:50 |
7 | Vũ Văn Bảo | Luyện Huy Hương | Mai Văn Đại | 11:00 | |
8 | Trần Anh Việt | Đoàn Minh Đông | Nguyễn Quốc Minh | Đặng Văn Minh (Châu) | 11:10 |
9 | 11:20 | ||||
10 | Trần Minh Tơ | Vũ Thị Kim | Vũ Thị Hồng Mai | Trần Thị Linh Chi | 11:30 |
Stt | Golfer | HCP | Tổng gậy | Stableford | HCP mới | Brutto SF |
1 | Nguyễn Cao Thắng | 5.3 | 79 (7) | 37 | 5.1 | 29 |
2 | Trần Minh Tơ | 7.9 | 84 (12) | 37 | 7.7 | 24 |
3 | Vũ Thị Kim | 8.9 | 87 (15) | 35 | 8.9 | 21 |
4 | Vũ Trùng Dương | 10.2 | 89 (17) | 33 | 10.3 | 19 |
5 | Đinh Việt | 5.9 | 83 (11) | 35 | 5.9 | 26 |
6 | Bùi Quý Thế | 9.4 | 89 (17) | 35 | 9.4 | 23 |
7 | Trần Mạnh Hùng | 9.1 | 84 (12) | 37 | 8.9 | 25 |
8 | Trần Thanh Tuấn | 9.3 | 89 (17) | 33 | 9.4 | 22 |
9 | Nguyễn Văn Hạng | 7 | 80 (8) | 38 | 6.6 | 28 |
10 | Mai Hồng Thanh | 6.4 | 83 (11) | 35 | 6.4 | 26 |
11 | Dương Đình Tùng | 8.1 | 88 (16) | 33 | 8.2 | 21 |
Stt | Golfer | HCP | Tổng gậy | Stableford | HCP mới | Brutto SF |
1 | Nguyễn Minh Hiền | 11.5 | 0 | 0 | 11.5 | 0 |
2 | Vũ Thị Hồng Mai | 10.3 | 90 (18) | 31 | 10.4 | 20 |
3 | Tạ Quốc Huân | 11.1 | 84 (12) | 38 | 10.7 | 26 |
4 | Nguyễn Trường Sơn | 15 | 96 (24) | 33 | 15 | 15 |
5 | Nguyễn Văn Thuấn | 11.2 | 86 (14) | 34 | 11.2 | 22 |
6 | Thân Văn Huyên | 10.6 | 83 (11) | 36 | 10.6 | 25 |
7 | Nguyễn Minh Xuân | 10.6 | 84 (12) | 35 | 10.6 | 24 |
8 | Lê Quang Chung (Vi) | 15.3 | 95 (23) | 30 | 15.4 | 14 |
9 | Mai Văn Rao | 13.6 | 87 (15) | 36 | 13.6 | 21 |
10 | Vũ Văn Bảo | 15 | 86 (14) | 39 | 14.1 | 22 |
11 | Luyện Huy Hương | 13.1 | 93 (21) | 31 | 13.2 | 18 |
Stt | Golfer | HCP | Tổng gậy | Stableford | HCP mới | Brutto SF |
1 | Trần Anh Việt | 30.7 | 98 (26) | 45 | 26.2 | 15 |
2 | Nguyễn Quốc Minh | 21.6 | 103 (31) | 32 | 21.6 | 10 |
3 | Hồ Văn Hùng | 16.9 | 91 (19) | 36 | 16.9 | 17 |
4 | Nguyễn Văn Tới | 16.3 | 0 | 0 | 16.3 | 0 |
5 | Đoàn Minh Đông | 24.6 | 98 (26) | 40 | 23 | 16 |
6 | Trần Đình Phú (Huy) | 20.5 | 97 (25) | 34 | 20.5 | 15 |
7 | Đặng Văn Minh (Châu) | 33.6 | 109 (37) | 38 | 32.6 | 9 |
8 | Mai Văn Đại | 34.5 | 115 (43) | 35 | 34.5 | 6 |
9 | Phạm Khắc Lương | 21.8 | 0 | 0 | 21.8 | 0 |
10 | Phạm Ngọc Toàn | 15.8 | 0 | 0 | 15.8 | 0 |
11 | Trần Thị Linh Chi | 21 | 94 (22) | 40 | 19.4 | 19 |