Lịch thi đấu In ra
1 | Nguyễn Văn Tiệp | Phan Sơn | Lê Quang Chung (Vi) | Đoàn Minh Đông | 9:00 |
2 | Trần Mạnh Hùng | Mai Văn Rao | Nguyễn Minh Xuân | Nguyễn Đức Ngọc | 9:10 |
3 | Nguyễn Cao Thắng | Nguyễn Văn Hạng | Đinh Việt | Mai Hồng Thanh | 9:20 |
4 | Phạm Hoàng Hải | Bùi Quý Thế | Ngô Quang Hùng | Ngô Mạnh Cường | 9:30 |
5 | Tạ Quốc Huân | Thân Văn Huyên | Nguyễn Xuân Hiệp | Vũ Văn Bảo | 9:40 |
6 | Vũ Thị Hồng Mai | Trần Thị Linh Chi | Vũ Thị Kim | 9:50 | |
7 | Trần Thanh Phương | Dương Thị Tâm | Phùng Thị Luyến | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | 10:00 |
8 | Trần Anh Việt | Nguyễn Văn Tới | Dương Chí Hiển | 10:10 | |
9 | Nguyễn Thắng | Dương Đình Tùng | Vũ Trùng Dương | Chu Minh Khánh | 10:20 |
10 | Trần Minh Tơ | Vũ Thị Ưu | Đỗ Thị Hải | 10:30 | |
11 | Nguyễn Khắc Bốn | Nguyễn Văn Thuấn | Trần Thanh Tuấn | Hà Minh Xuân | 10:40 |
12 | Nguyễn Minh Hiền | Mai Văn Đại | Nguyễn Quốc Minh | Đặng Văn Minh (Châu) | 10:50 |
13 | Phạm Ngọc Toàn | Lương Bình Huyên | Trần Sơn Sâm | 11:00 | |
14 | Phạm Ngọc Lâm | Trần Anh Đức | Phạm Khắc Lương | Đậu Đức Hoài | 11:10 |
15 | Lê Văn Nam | Đỗ Đình Tuấn | Trần Thuận | Nguyễn Quyết Thắng | 11:20 |
Stt | Golfer | HCP | Tổng gậy | Stableford | HCP mới | Brutto SF |
1 | Tạ Quốc Huân | 10.1 | 95 (23) | 25 | 10.2 | 14 |
2 | Trần Mạnh Hùng | 8.5 | 87 (15) | 35 | 8.5 | 25 |
3 | Bùi Quý Thế | 9.4 | 86 (14) | 35 | 9.4 | 22 |
4 | Ngô Mạnh Cường | 5.7 | 0 | 0 | 5.7 | 0 |
5 | Nguyễn Thắng | 6.4 | 87 (15) | 31 | 6.5 | 22 |
6 | Nguyễn Văn Hạng | 6.6 | 93 (21) | 25 | 6.7 | 17 |
7 | Trần Minh Tơ | 6.5 | 89 (17) | 31 | 6.6 | 21 |
8 | Nguyễn Cao Thắng | 5.1 | 84 (12) | 33 | 5.2 | 25 |
9 | Đinh Việt | 5.9 | 83 (11) | 35 | 5.9 | 26 |
10 | Dương Đình Tùng | 8.3 | 90 (18) | 35 | 8.3 | 23 |
11 | Mai Hồng Thanh | 6 | 90 (18) | 29 | 6.1 | 21 |
12 | Phạm Hoàng Hải | 9.5 | 91 (19) | 30 | 9.6 | 19 |
13 | Trần Thanh Tuấn | 9 | 0 | 0 | 9 | 0 |
14 | Vũ Thị Kim | 8.9 | 101 (29) | 25 | 9 | 13 |
15 | Vũ Trùng Dương | 10.2 | 95 (23) | 27 | 10.3 | 14 |
16 | Ngô Quang Hùng | 6.8 | 92 (20) | 27 | 6.9 | 18 |
17 | Lê Văn Nam | 10.3 | 88 (16) | 33 | 10.4 | 23 |
18 | Trần Thuận | 7.6 | 0 | 0 | 7.6 | 0 |
19 | Nguyễn Quyết Thắng | 8.8 | 0 | 0 | 8.8 | 0 |
Stt | Golfer | HCP | Tổng gậy | Stableford | HCP mới | Brutto SF |
1 | Nguyễn Xuân Hiệp | 10.7 | 96 (24) | 24 | 10.8 | 13 |
2 | Nguyễn Minh Hiền | 11.6 | 0 | 0 | 11.6 | 0 |
3 | Phan Sơn | 14.5 | 96 (24) | 30 | 14.6 | 18 |
4 | Thân Văn Huyên | 10.7 | 91 (19) | 29 | 10.8 | 18 |
5 | Mai Văn Rao | 12.9 | 84 (12) | 38 | 12.3 | 24 |
6 | Vũ Thị Hồng Mai | 10.4 | 87 (15) | 33 | 10.5 | 22 |
7 | Nguyễn Minh Xuân | 10.6 | 88 (16) | 32 | 10.7 | 22 |
8 | Lê Quang Chung (Vi) | 15.5 | 92 (20) | 33 | 15.5 | 16 |
9 | Vũ Thị Ưu | 12.5 | 93 (21) | 29 | 12.6 | 18 |
10 | Chu Minh Khánh | 13.8 | 107 (35) | 20 | 13.9 | 11 |
11 | Vũ Văn Bảo | 14.2 | 95 (23) | 31 | 14.3 | 16 |
12 | Nguyễn Văn Thuấn | 11 | 87 (15) | 35 | 11 | 24 |
13 | Phạm Ngọc Toàn | 15.8 | 0 | 0 | 15.8 | 0 |
14 | Nguyễn Khắc Bốn | 10.9 | 0 | 0 | 10.9 | 0 |
15 | Hà Minh Xuân | 14 | 93 (21) | 31 | 14.1 | 16 |
16 | Đậu Đức Hoài | 12 | 104 (32) | 18 | 12.1 | 10 |
17 | Phạm Ngọc Lâm | 15.1 | 0 | 0 | 15.1 | 0 |
18 | Đỗ Đình Tuấn | 10.4 | 0 | 0 | 10.4 | 0 |
Stt | Golfer | HCP | Tổng gậy | Stableford | HCP mới | Brutto SF |
1 | Đoàn Minh Đông | 22.7 | 108 (36) | 27 | 22.8 | 8 |
2 | Nguyễn Quốc Minh | 19.4 | 101 (29) | 32 | 19.4 | 13 |
3 | Nguyễn Văn Tiệp | 17.2 | 97 (25) | 31 | 17.3 | 15 |
4 | Trần Anh Việt | 23.4 | 103 (31) | 33 | 23.4 | 11 |
5 | Trần Anh Đức | 22.5 | 103 (31) | 31 | 22.6 | 9 |
6 | Trần Thị Linh Chi | 19.4 | 96 (24) | 35 | 19.4 | 15 |
7 | Dương Chí Hiển | 24.1 | 107 (35) | 31 | 24.2 | 10 |
8 | Dương Thị Tâm | 16.3 | 101 (29) | 26 | 16.4 | 10 |
9 | Phùng Thị Luyến | 17.8 | 0 | 0 | 17.8 | 0 |
10 | Trần Thanh Phương | 30.6 | 113 (41) | 33 | 30.6 | 7 |
11 | Phạm Khắc Lương | 21.8 | 97 (25) | 36 | 21.8 | 13 |
12 | Nguyễn Đức Ngọc | 23.2 | 119 (47) | 23 | 23.3 | 7 |
13 | Mai Văn Đại | 32.7 | 0 | 0 | 32.7 | 0 |
14 | Nguyễn Văn Tới | 16.3 | 94 (22) | 33 | 16.3 | 16 |
15 | Lương Bình Huyên | 21.3 | 103 (31) | 30 | 21.4 | 10 |
16 | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | 36 | 113 (41) | 37 | 35.5 | 5 |
17 | Đặng Văn Minh (Châu) | 31.1 | 0 | 0 | 31.1 | 0 |
18 | Đỗ Thị Hải | 16.7 | 0 | 0 | 16.7 | 0 |
19 | Trần Sơn Sâm | 26.6 | 113 (41) | 27 | 26.8 | 7 |