Lịch thi đấu In ra
1 | Nguyễn Đức Ngọc | Lê Quang Chung (Vi) | Dương Chí Hiển | Nguyễn Trường Sơn | 11:30 |
2 | Trần Mạnh Hùng | Thân Văn Huyên | Bùi Quý Thế | Phạm Hoàng Hải | 11:40 |
3 | Lê Văn Nam | Ngô Quang Hùng | Nguyễn Minh Xuân | Đinh Việt | 11:50 |
4 | Mai Văn Rao | Nguyễn Văn Thuấn | Nguyễn Xuân Hiệp | 12:00 | |
5 | Nguyễn Quốc Minh | Trần Anh Đức | Trần Anh Việt | Lương Khánh Thiện | 12:10 |
6 | Mai Văn Đại | Vũ Văn Bảo | Phạm Khắc Lương | Nguyễn Văn Tới | 12:20 |
7 | Nguyễn Hồng Sơn | Nguyễn Ngọc Anh | Lê Văn Dương | 12:30 | |
Stt | Golfer | HCP | Tổng gậy | Stableford | HCP mới | Brutto SF |
1 | Mai Văn Rao | 12.3 | 87 (15) | 36 | 12.3 | 23 |
2 | Nguyễn Đức Ngọc | 23.3 | 0 | 0 | 23.3 | 0 |
3 | Vũ Văn Bảo | 14.3 | 85 (13) | 39 | 13.4 | 23 |
4 | Nguyễn Quốc Minh | 19.4 | 98 (26) | 33 | 19.4 | 13 |
5 | Trần Anh Đức | 22.4 | 100 (28) | 35 | 22.4 | 15 |
6 | Nguyễn Minh Xuân | 10.7 | 98 (26) | 29 | 10.8 | 18 |
7 | Nguyễn Xuân Hiệp | 10.8 | 89 (17) | 31 | 10.9 | 19 |
8 | Thân Văn Huyên | 10.8 | 88 (16) | 33 | 10.9 | 22 |
9 | Lê Quang Chung (Vi) | 15.5 | 91 (19) | 34 | 15.5 | 18 |
10 | Bùi Quý Thế | 9.4 | 90 (18) | 31 | 9.5 | 18 |
11 | Phạm Khắc Lương | 21.8 | 0 | 0 | 21.8 | 0 |
12 | Nguyễn Văn Thuấn | 11 | 87 (15) | 33 | 11.1 | 22 |
13 | Trần Mạnh Hùng | 8.5 | 84 (12) | 37 | 8.3 | 27 |
14 | Dương Chí Hiển | 24.2 | 0 | 0 | 24.2 | 0 |
15 | Nguyễn Ngọc Anh | 17.5 | 89 (17) | 39 | 16.6 | 19 |
16 | Nguyễn Văn Tới | 16.3 | 90 (18) | 36 | 16.3 | 19 |
17 | Lê Văn Nam | 10.4 | 86 (14) | 34 | 10.4 | 23 |
18 | Lê Văn Dương | 15 | 99 (27) | 27 | 15.1 | 13 |
19 | Lương Khánh Thiện | 22.4 | 96 (24) | 39 | 21.2 | 18 |
20 | Ngô Quang Hùng | 6.9 | 85 (13) | 34 | 6.9 | 24 |
21 | Trần Anh Việt | 23.4 | 107 (35) | 30 | 23.5 | 11 |
22 | Nguyễn Trường Sơn | 14.2 | 83 (11) | 41 | 12.7 | 25 |
23 | Nguyễn Hồng Sơn | 15.2 | 94 (22) | 31 | 15.3 | 15 |
24 | Mai Văn Đại | 28 | 109 (37) | 31 | 28 | 4 |
25 | Phạm Hoàng Hải | 9.6 | 0 | 0 | 9.6 | 0 |
26 | Mai Hồng Thanh | 6.1 | 78 (6) | 40 | 5.3 | 31 |
27 | Đinh Việt | 5.9 | 85 (13) | 34 | 5.9 | 25 |
Stt | Golfer | Stableford |
1 | Lê Quang Chung (Vi) | 34 |
2 | Dương Chí Hiển | 0 |
3 | Phạm Hoàng Hải | 0 |
4 | Nguyễn Hồng Sơn | 31 |
5 | Mai Văn Đại | 31 |
6 | Lê Văn Nam | 34 |
7 | Mai Văn Rao | 36 |
8 | Trần Anh Việt | 30 |
9 | Lê Văn Dương | 27 |
10 | Lương Khánh Thiện | 39 |
11 | Đinh Việt | 34 |
Tổng cộng | 296 |
Stt | Golfer | Stableford |
1 | Nguyễn Đức Ngọc | 0 |
2 | Trần Mạnh Hùng | 37 |
3 | Bùi Quý Thế | 31 |
4 | Ngô Quang Hùng | 34 |
5 | Vũ Văn Bảo | 39 |
6 | Nguyễn Văn Thuấn | 33 |
7 | Nguyễn Quốc Minh | 33 |
8 | Trần Anh Đức | 35 |
9 | Nguyễn Ngọc Anh | 39 |
10 | Nguyễn Văn Tới | 36 |
11 | Nguyễn Trường Sơn | 41 |
Tổng cộng | 358 |