Lịch thi đấu In ra
1 | Nguyễn Phong | Thân Văn Huyên | Nguyễn Đoàn Bộ | 10:30 | |
2 | Lê Quang Chung (Vi) | Nguyễn Quốc Minh | Phan Sơn | 10:40 | |
3 | Nguyễn Minh Xuân | Phan Quốc Hải | Lê Văn Nam | Trần Thuận | 10:50 |
4 | Nguyễn Cao Thắng | Nguyễn Văn Hạng | Mai Văn Rao | Phạm Hoàng Hải | 11:00 |
5 | Phạm Khắc Lương | Bùi Quý Thế | Nguyễn Văn Thuấn | Trần Anh Việt | 11:10 |
6 | Phạm Ngọc Toàn | Luyện Huy Hương | Nguyễn Ngọc Anh | 11:20 | |
7 | Nguyễn Xuân Hiệp | Lương Bình Huyên | Nguyễn Văn Trọng | 11:30 | |
8 | Lương Khánh Thiện | Lê Văn Dương | Nguyễn Minh Hiền | Vũ Hồng Quân | 11:40 |
9 | 11:50 | ||||
10 | Đặng Văn Minh (Châu) | Mai Văn Đại | Nguyễn Văn Tiệp | Trần Minh Sơn | 12:00 |
Stt | Golfer | HCP | Tổng gậy | Stableford | HCP mới | Brutto SF |
1 | Lê Văn Nam | 10.1 | 88 (16) | 32 | 10.2 | 22 |
2 | Trần Thuận | 7.6 | 94 (22) | 25 | 7.7 | 15 |
3 | Trần Mạnh Hùng | 8.3 | 85 (13) | 35 | 8.3 | 23 |
4 | Phan Quốc Hải | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 |
5 | Nguyễn Minh Xuân | 10.6 | 86 (14) | 33 | 10.7 | 23 |
6 | Nguyễn Văn Hạng | 6.7 | 90 (18) | 32 | 6.8 | 22 |
7 | Nguyễn Cao Thắng | 5.2 | 87 (15) | 30 | 5.3 | 22 |
8 | Bùi Quý Thế | 9.5 | 90 (18) | 31 | 9.6 | 18 |
9 | Nguyễn Văn Thuấn | 10.5 | 91 (19) | 29 | 10.6 | 20 |
10 | Phạm Hoàng Hải | 9.6 | 0 | 0 | 9.6 | 0 |
11 | Nguyễn Phong | 10.4 | 90 (18) | 30 | 10.5 | 20 |
12 | Nguyễn Thắng | 4.3 | 79 (7) | 36 | 4.3 | 29 |
13 | Ngô Quang Hùng | 6.9 | 85 (13) | 30 | 7 | 23 |
Stt | Golfer | HCP | Tổng gậy | Stableford | HCP mới | Brutto SF |
1 | Thân Văn Huyên | 10.9 | 89 (17) | 33 | 11 | 22 |
2 | Lê Quang Chung (Vi) | 15.6 | 103 (31) | 23 | 15.7 | 9 |
3 | Nguyễn Xuân Hiệp | 10.8 | 90 (18) | 30 | 10.9 | 18 |
4 | Phan Sơn | 13.1 | 92 (20) | 30 | 13.2 | 17 |
5 | Nguyễn Minh Hiền | 11.7 | 94 (22) | 31 | 11.8 | 19 |
6 | Lương Khánh Thiện | 16.6 | 95 (23) | 33 | 16.6 | 17 |
7 | Mai Văn Rao | 11.1 | 91 (19) | 30 | 11.2 | 20 |
8 | Lê Văn Dương | 13.9 | 93 (21) | 30 | 14 | 17 |
9 | Nguyễn Đoàn Bộ | 14.2 | 102 (30) | 23 | 14.3 | 12 |
10 | Hồ Văn Hùng | 16.9 | 0 | 0 | 16.9 | 0 |
11 | Phạm Ngọc Toàn | 15.8 | 102 (30) | 27 | 15.9 | 13 |
12 | Luyện Huy Hương | 12 | 86 (14) | 35 | 12 | 22 |
13 | Nguyễn Ngọc Anh | 13.3 | 84 (12) | 39 | 12.4 | 24 |
Stt | Golfer | HCP | Tổng gậy | Stableford | HCP mới | Brutto SF |
1 | Nguyễn Đức Ngọc | 23.3 | 119 (47) | 22 | 23.4 | 7 |
2 | Nguyễn Quốc Minh | 19.5 | 96 (24) | 34 | 19.5 | 15 |
3 | Vũ Hồng Quân | 25 | 107 (35) | 30 | 25.1 | 8 |
4 | Nguyễn Văn Trọng | 28 | 110 (38) | 31 | 28 | 6 |
5 | Phạm Khắc Lương | 21.8 | 0 | 0 | 21.8 | 0 |
6 | Lương Bình Huyên | 21.5 | 102 (30) | 32 | 21.5 | 14 |
7 | Trần Anh Việt | 22.7 | 0 | 0 | 22.7 | 0 |
8 | Dương Chí Hiển | 24.3 | 109 (37) | 32 | 24.3 | 10 |
9 | Đặng Văn Minh (Châu) | 26 | 97 (25) | 41 | 24 | 13 |
10 | Mai Văn Đại | 28 | 0 | 0 | 28 | 0 |
11 | Nguyễn Văn Tiệp | 17.2 | 0 | 0 | 17.2 | 0 |
12 | Trần Minh Sơn | 28 | 113 (41) | 29 | 28.2 | 8 |