Lịch thi đấu In ra
1 | Nguyễn Minh Xuân | Lê Văn Nam | Trần Anh Đức | Nguyễn Quốc Minh | 11:00 |
2 | Trần Thuận | Phan Quốc Hải | Mai Văn Rao | Ngô Quang Hùng | 11:10 |
3 | Nguyễn Đoàn Bộ | Nguyễn Minh Hiền ![]() | Trần Anh Việt | Lê Quang Chung (Vi) | 11:20 |
4 | Dương Chí Hiển | Lương Bình Huyên ![]() | Mai Văn Đại | Lương Khánh Thiện | 11:30 |
5 | Vũ Trùng Dương | Thân Văn Huyên | Nguyễn Văn Thuấn | Phạm Khắc Lương | 11:40 |
Stt | Golfer | HCP | Tổng gậy | Stableford | HCP mới | Brutto SF |
1 | Nguyễn Minh Hiền | 11 | 90 (18) | 34 | 11 | 24 |
2 | Nguyễn Minh Xuân | 10.4 | 80 (8) | 39 | 9.8 | 29 |
3 | Lê Văn Nam | 10.4 | 87 (15) | 36 | 10.4 | 25 |
4 | Trần Anh Đức | 15.2 | 95 (23) | 30 | 15.3 | 17 |
5 | Nguyễn Quốc Minh | 18.5 | 109 (37) | 23 | 18.6 | 8 |
6 | Mai Văn Rao | 9.6 | 84 (12) | 37 | 9.4 | 24 |
7 | Phan Quốc Hải | 5.5 | 91 (19) | 26 | 5.6 | 18 |
8 | Vũ Trùng Dương | 10.4 | 81 (9) | 38 | 10 | 27 |
9 | Nguyễn Đoàn Bộ | 14.3 | 95 (23) | 32 | 14.4 | 20 |
10 | Lương Bình Huyên | 21.6 | 105 (33) | 31 | 21.7 | 12 |
11 | Trần Anh Việt | 20 | 96 (24) | 35 | 20 | 15 |
12 | Dương Chí Hiển | 22.8 | 109 (37) | 28 | 22.9 | 10 |
13 | Trần Minh Tơ | 6.7 | 85 (13) | 34 | 6.7 | 25 |
14 | Trần Thuận | 7.9 | 86 (14) | 33 | 8 | 22 |
15 | Ngô Quang Hùng | 7 | 86 (14) | 32 | 7.1 | 22 |
16 | Mai Văn Đại | 28 | 107 (35) | 34 | 28 | 6 |
17 | Phạm Khắc Lương | 20.6 | 100 (28) | 31 | 20.7 | 13 |
18 | Trần Thị Linh Chi | 19.4 | 109 (37) | 23 | 19.5 | 6 |
19 | Nguyễn Văn Thuấn | 10.1 | 84 (12) | 36 | 10.1 | 26 |
20 | Thân Văn Huyên | 11 | 87 (15) | 34 | 11 | 23 |
21 | Hồ Văn Hùng | 16.9 | 0 | 0 | 16.9 | 0 |
22 | Lê Quang Chung (Vi) | 15.9 | 90 (18) | 36 | 15.9 | 19 |
23 | Lương Khánh Thiện | 16.6 | 85 (13) | 42 | 14.8 | 25 |