Lịch thi đấu In ra
1 | Bùi Quý Thế | Thân Văn Huyên | Hồ Văn Hiền | Phạm Khắc Lương | 9:00 |
2 | Nguyễn Đoàn Bộ | Nguyễn Văn Tiệp | Trần Anh Việt ![]() | Vũ Tiến Dũng | 9:10 |
3 | Đặng Văn Minh (Châu) ![]() | Mai Văn Đại | Trần Minh Sơn | 9:20 | |
4 | Nguyễn Văn Hạng | Lê Văn Nam ![]() | Nguyễn Cao Thắng | Nguyễn Đức Ngọc | 9:30 |
5 | Vũ Trùng Dương | Đinh Việt | Trần Thuận | Phạm Hoàng Hải | 9:40 |
6 | Trần Mạnh Hùng | Luyện Huy Hương ![]() | Nguyễn Xuân Hiệp | Nguyễn Văn Thuấn | 9:50 |
7 | Nguyễn Trung Tuấn | Phạm Ngọc Toàn ![]() | Nguyễn Hồng Sơn | 10:00 | |
8 | Lê Văn Dương | Lương Khánh Thiện | Đoàn Minh Đông | 10:10 | |
9 | Nguyễn Ngọc Anh | Mai Hồng Thanh | Mai Văn Rao | 10:20 | |
10 | Vũ Văn Bảo | Đỗ Hùng Sơn | Hồ Việt | 10:30 | |
11 | Hồ Văn Hùng | Trần Minh Tơ | Chu Minh Khánh | Nguyễn Anh Tú | 10:40 |
12 | Dương Việt Anh ![]() | Nguyễn Quốc Minh | Nguyễn Bình Minh | Nguyễn Đức Tuấn ![]() | 10:50 |
Stt | Golfer | HCP | Tổng gậy | Stableford | HCP mới | Brutto SF |
1 | Mai Hồng Thanh | 5.6 | 88 (16) | 28 | 5.7 | 21 |
2 | Phạm Hoàng Hải | 9.5 | 92 (20) | 29 | 9.6 | 17 |
3 | Đinh Việt | 5.1 | 92 (20) | 26 | 5.2 | 20 |
4 | Vũ Trùng Dương | 9.1 | 85 (13) | 36 | 9.1 | 23 |
5 | Trần Thuận | 7.4 | 85 (13) | 34 | 7.4 | 23 |
6 | Mai Văn Rao | 8.9 | 96 (24) | 30 | 9 | 20 |
7 | Lê Văn Nam | 9.8 | 97 (25) | 30 | 9.9 | 20 |
8 | Nguyễn Văn Hạng | 4.7 | 81 (9) | 34 | 4.7 | 27 |
9 | Bùi Quý Thế | 9.1 | 0 | 0 | 9.1 | 0 |
10 | Trần Thanh Tuấn | 7.7 | 0 | 0 | 7.7 | 0 |
11 | Trần Minh Tơ | 6.6 | 86 (14) | 35 | 6.6 | 24 |
12 | Vũ Thị Kim | 9.1 | 0 | 0 | 9.1 | 0 |
13 | Nguyễn Văn Thuấn | 9.4 | 93 (21) | 29 | 9.5 | 19 |
14 | Nguyễn Cao Thắng | 4.7 | 89 (17) | 29 | 4.8 | 22 |
15 | Ngô Quang Hùng | 7.1 | 0 | 0 | 7.1 | 0 |
16 | Trần Mạnh Hùng | 8.1 | 88 (16) | 32 | 8.2 | 21 |
Stt | Golfer | HCP | Tổng gậy | Stableford | HCP mới | Brutto SF |
1 | Thân Văn Huyên | 10.5 | 0 | 0 | 10.5 | 0 |
2 | Nguyễn Xuân Hiệp | 10.9 | 92 (20) | 30 | 11 | 19 |
3 | Nguyễn Minh Hiền | 11.1 | 0 | 0 | 11.1 | 0 |
4 | Vũ Văn Bảo | 13.5 | 91 (19) | 32 | 13.6 | 20 |
5 | Phan Sơn | 13.5 | 98 (26) | 25 | 13.6 | 12 |
6 | Nguyễn Đoàn Bộ | 14.5 | 112 (40) | 16 | 14.6 | 8 |
7 | Nguyễn Văn Tiệp | 15.6 | 94 (22) | 31 | 15.7 | 14 |
8 | Luyện Huy Hương | 11.2 | 91 (19) | 30 | 11.3 | 19 |
9 | Nguyễn Ngọc Anh | 11.8 | 100 (28) | 24 | 11.9 | 14 |
10 | Hồ Văn Hiền | 10.5 | 0 | 0 | 10.5 | 0 |
11 | Chu Minh Khánh | 11.9 | 99 (27) | 24 | 12 | 12 |
12 | Vũ Tiến Dũng | 13.8 | 90 (18) | 34 | 13.8 | 20 |
13 | Phạm Ngọc Toàn | 13.2 | 95 (23) | 28 | 13.3 | 14 |
14 | Lương Khánh Thiện | 13.5 | 85 (13) | 38 | 12.9 | 25 |
15 | Lê Văn Dương | 11.6 | 95 (23) | 27 | 11.7 | 16 |
16 | Đoàn Minh Đông | 15.4 | 101 (29) | 26 | 15.5 | 13 |
17 | Nguyễn Hồng Sơn | 15.4 | 96 (24) | 30 | 15.5 | 17 |
Stt | Golfer | HCP | Tổng gậy | Stableford | HCP mới | Brutto SF |
1 | Nguyễn Quốc Minh | 17.9 | 104 (32) | 28 | 18 | 12 |
2 | Trần Anh Việt | 18.9 | 97 (25) | 32 | 18.9 | 14 |
3 | Dương Việt Anh | 17.8 | 97 (25) | 26 | 17.9 | 10 |
4 | Hồ Văn Hùng | 16.9 | 107 (35) | 21 | 17 | 8 |
5 | Đặng Văn Minh (Châu) | 24.1 | 117 (45) | 26 | 24.2 | 7 |
6 | Mai Văn Đại | 28 | 112 (40) | 30 | 28.2 | 8 |
7 | Trần Minh Sơn | 28 | 118 (46) | 25 | 28.2 | 3 |
8 | Trần Thị Linh Chi | 19.6 | 0 | 0 | 19.6 | 0 |
9 | Nguyễn Trung Tuấn | 28 | 115 (43) | 29 | 28.2 | 6 |
10 | Phạm Khắc Lương | 18.5 | 0 | 0 | 18.5 | 0 |
11 | Nguyễn Đức Ngọc | 22.1 | 113 (41) | 24 | 22.2 | 9 |
12 | Nguyễn Anh Tú | 15.7 | 94 (22) | 32 | 15.8 | 18 |
13 | Hồ Việt | 28 | 0 | 0 | 28 | 0 |
14 | Đỗ Hùng Sơn | 16.6 | 0 | 0 | 16.6 | 0 |
15 | Nguyễn Bình Minh | 21 | 99 (27) | 35 | 21 | 15 |
16 | Nguyễn Đức Tuấn | 17.3 | 113 (41) | 19 | 17.4 | 6 |