Lịch thi đấu In ra
1 | Nguyễn Văn Thuấn | Phạm Hoàng Hải | Lê Văn Nam | Trần Thanh Tuấn | 10:00 |
2 | Vũ Thị Ưu | Trần Minh Tơ | Vũ Thị Kim | Nguyễn Minh Hiền | 10:10 |
3 | Trần Thị Linh Chi | Vũ Thị Hồng Mai | Phạm Khắc Lương | Lương Bình Huyên | 10:20 |
4 | Nguyễn Văn Hạng | Mai Hồng Thanh | Ngô Quang Hùng | Đinh Việt | 10:30 |
5 | Lê Quang Chung (Vi) | Nguyễn Đức Tuấn | Nguyễn Đức Ngọc | Nguyễn Quang Minh | 10:40 |
6 | Trần Mạnh Hùng | Nguyễn Cao Thắng | Hồ Văn Hùng | Vũ Trùng Dương | 10:50 |
7 | Bùi Quý Thế | Phan Sơn | Nguyễn Văn Tiệp | Nguyễn Trường Sơn | 11:00 |
Stt | Golfer | HCP | Tổng gậy | Stableford | HCP mới | Brutto SF |
1 | Nguyễn Minh Hiền | 13.3 | 98 (26) | 25 | 13.4 | 12 |
2 | Nguyễn Văn Thuấn | 13.6 | 94 (22) | 29 | 13.7 | 15 |
3 | Trần Minh Tơ | 15.1 | 84 (12) | 42 | 13.3 | 24 |
4 | Trần Mạnh Hùng | 11.8 | 90 (18) | 31 | 11.9 | 18 |
5 | Mai Hồng Thanh | 8.5 | 90 (18) | 28 | 8.6 | 20 |
6 | Đinh Việt | 6.3 | 95 (23) | 23 | 6.4 | 17 |
7 | Nguyễn Cao Thắng | 5.8 | 82 (10) | 35 | 5.8 | 26 |
8 | Trần Thanh Tuấn | 11.5 | 85 (13) | 36 | 11.5 | 23 |
9 | Phạm Hoàng Hải | 11.2 | 86 (14) | 34 | 11.2 | 22 |
10 | Vũ Thị Kim | 10.6 | 87 (15) | 34 | 10.6 | 23 |
11 | Ngô Quang Hùng | 7.4 | 83 (11) | 33 | 7.5 | 25 |
12 | Bùi Quý Thế | 13.7 | 82 (10) | 41 | 12.2 | 26 |
13 | Nguyễn Văn Hạng | 8.8 | 88 (16) | 29 | 8.9 | 20 |
14 | Vũ Trùng Dương | 10 | 110 (38) | 17 | 10.1 | 8 |
Stt | Golfer | HCP | Tổng gậy | Stableford | HCP mới | Brutto SF |
1 | Phan Sơn | 17.4 | 108 (36) | 23 | 17.5 | 6 |
2 | Lê Văn Nam | 17.2 | 96 (24) | 33 | 17.2 | 16 |
3 | Nguyễn Văn Tiệp | 27.5 | 108 (36) | 33 | 27.5 | 10 |
4 | Vũ Thị Hồng Mai | 15.7 | 93 (21) | 33 | 15.7 | 16 |
5 | Trần Thị Linh Chi | 24.4 | 110 (38) | 28 | 24.5 | 6 |
6 | Lương Bình Huyên | 20.3 | 105 (33) | 27 | 20.4 | 7 |
7 | Phạm Khắc Lương | 28.5 | 109 (37) | 32 | 28.5 | 4 |
8 | Hồ Văn Hùng | 21.2 | 100 (28) | 32 | 21.2 | 10 |
9 | Lê Quang Chung (Vi) | 29.7 | 106 (34) | 36 | 29.7 | 9 |
10 | Nguyễn Đức Tuấn | 35.5 | 111 (39) | 39 | 34 | 6 |
11 | Nguyễn Đức Ngọc | 36 | 124 (52) | 28 | 36.2 | 4 |
12 | Vũ Thị Ưu | 15.2 | 95 (23) | 33 | 15.2 | 17 |
13 | Nguyễn Quang Minh | 36 | 122 (50) | 31 | 36 | 3 |
14 | Nguyễn Trường Sơn | 36 | 104 (32) | 48 | 30 | 13 |