Lịch thi đấu In ra
1 | Dương Đình Tùng | Mai Hồng Thanh | Nguyễn Văn Hạng | Mai Văn Rao | 1A |
2 | Phan Sơn | Nguyễn Xuân Nghĩa | Nguyễn Thắng | 1B | |
3 | Hồ Việt | Nguyễn Văn Tới | Nguyễn Thanh Vượng | 2 | |
4 | Đoàn Minh Đông | Trần Mạnh Hùng | Trần Tiến | Nguyễn Văn Thuấn | 3 |
5 | Huỳnh Tấn Bình | Phạm Hoàng Hải | Nguyễn Quyết Thắng | Nguyễn Lương Phùng | 4A |
6 | Nguyễn Đức Ngọc | Mai Văn Đại | Đặng Văn Minh (Châu) | Trần Sơn Sâm | 4B |
7 | Hồ Văn Hiền | Nguyễn Thế Minh | Đỗ Ngọc Sơn | Nguyễn Đăng Khải | 5 |
8 | Nguyễn Đoàn Bộ | Thân Văn Huyên | Trần Minh Sơn | Dương Chí Hiển | 6 |
9 | Vũ Thị Hồng Mai | Nguyễn Thị Thanh Yến (KV) | Phạm Kim Chung | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | 7 |
10 | Trần Minh Tơ | Vũ Thị Ưu | Nguyễn Thị Thu (Trọng) | Nguyễn Kim Thoa | 8 |
11 | Vũ Văn Bảo | Nguyễn Văn Trọng | Bùi Ngọc Xanh | Ngọ Văn Hoàng ( Ústí) | 9 |
12 | Nguyễn Minh Xuân | Lê Văn Nam | Phan Quốc Hải | Ngô Quang Hùng | 10A |
13 | Nguyễn Quốc Minh | Nguyễn Xuân Nha (Ústí) | Nguyễn Xuân Hiệp | Trần Tiệp (Ústí) | 11 |
14 | Trần Thuận | Vũ Trùng Dương | Nguyễn Khắc Lập (Leipzig) | Chu Minh Khánh | 12 |
15 | Trịnh Anh Tú | Lương Bình Huyên | Phạm Khắc Lương | Trương Doãn Thìn | 13 |
16 | Lê Quang Chung (Vi) | Nguyễn Minh Hiền | Trần Anh Việt | Hà Nhân Hiền | 14 |
17 | Trần Thị Linh Chi | Phạm Thanh Hương | Trần Thị Mến | 15 | |
18 | Nguyễn Trường Sơn | Lương Sĩ | Lương Khánh Thiện | Lê Văn Dương | 16 |
19 | Phạm Ngọc Toàn | Trần Anh Đức | Ngô Quang Thuận | Nguyễn Văn Tiệp | 17 |
20 | Bùi Quý Thế | Nguyễn Hữu Quý | Nguyễn Xuân Huy (Brno) | Trần Đình Tài | 18 |