Lịch thi đấu In ra
1 | Nguyễn Minh Hiền | Lương Bình Huyên | Luyện Huy Hương | Vũ Văn Bảo | 8:30 |
2 | Nguyễn Lương Phùng | Mai Hồng Thanh | Nguyễn Văn Hạng | Dương Đình Tùng | 8:40 |
3 | Vũ Trùng Dương | Bùi Ngọc Xanh | Nguyễn Cao Thắng | Trần Thanh Tuấn | 8:50 |
4 | Trần Minh Tơ | Vũ Thị Hồng Mai | Vũ Thị Kim | Đỗ Thị Hải | 9:00 |
5 | Trương Doãn Thìn | Nguyễn Minh Xuân | Lê Văn Nam | Nguyễn Văn Tiệp | 9:10 |
6 | Tạ Quốc Huân | Nguyễn Văn Thuấn | Hồ Văn Hiền | Vũ Xuân Thu | 9:20 |
7 | Phan Sơn | Nguyễn Quang Minh | Nguyễn Đức Tuấn | Lê Quang Chung (Vi) | 9:30 |
8 | Thân Văn Huyên | Phạm Khắc Lương | Bùi Quý Thế | Hồ Văn Hùng | 9:40 |
9 | Phạm Hoàng Hải | Nguyễn Trường Sơn | Nguyễn Khánh | Nguyễn Xuân Hiệp | 9:50 |
Stt | Golfer | HCP | Tổng gậy | Stableford | HCP mới | Brutto SF |
1 | Trần Minh Tơ | 10.9 | 99 (27) | 27 | 11 | 11 |
2 | Nguyễn Văn Hạng | 8.9 | 92 (20) | 30 | 9 | 20 |
3 | Vũ Trùng Dương | 10.1 | 94 (22) | 30 | 10.2 | 19 |
4 | Mai Hồng Thanh | 7.3 | 89 (17) | 30 | 7.4 | 21 |
5 | Nguyễn Lương Phùng | 10.5 | 89 (17) | 34 | 10.5 | 21 |
6 | Tạ Quốc Huân | 11.6 | 96 (24) | 28 | 11.7 | 15 |
7 | Phạm Hoàng Hải | 11.2 | 87 (15) | 36 | 11.2 | 21 |
8 | Nguyễn Cao Thắng | 5.9 | 89 (17) | 28 | 6 | 20 |
9 | Dương Đình Tùng | 8.9 | 88 (16) | 33 | 9 | 22 |
10 | Trần Thanh Tuấn | 10.4 | 85 (13) | 35 | 10.4 | 23 |
11 | Vũ Thị Kim | 10.6 | 99 (27) | 28 | 10.7 | 13 |
12 | Bùi Ngọc Xanh | 9.3 | 88 (16) | 33 | 9.4 | 20 |
Stt | Golfer | HCP | Tổng gậy | Stableford | HCP mới | Brutto SF |
1 | Phan Sơn | 17.6 | 100 (28) | 30 | 17.7 | 13 |
2 | Nguyễn Minh Hiền | 13.5 | 90 (18) | 35 | 13.5 | 21 |
3 | Nguyễn Văn Thuấn | 13.7 | 91 (19) | 33 | 13.7 | 19 |
4 | Thân Văn Huyên | 15.1 | 96 (24) | 31 | 15.2 | 16 |
5 | Nguyễn Xuân Hiệp | 13.1 | 108 (36) | 19 | 13.2 | 9 |
6 | Vũ Văn Bảo | 14.9 | 93 (21) | 32 | 15 | 15 |
7 | Nguyễn Khánh | 16.8 | 99 (27) | 30 | 16.9 | 13 |
8 | Vũ Xuân Thu | 12 | 84 (12) | 40 | 11 | 24 |
9 | Hồ Văn Hiền | 14.5 | 91 (19) | 35 | 14.5 | 20 |
10 | Lê Văn Nam | 14.9 | 98 (26) | 28 | 15 | 13 |
11 | Vũ Thị Hồng Mai | 14.5 | 97 (25) | 33 | 14.5 | 13 |
12 | Bùi Quý Thế | 12.2 | 85 (13) | 38 | 11.6 | 24 |
Stt | Golfer | HCP | Tổng gậy | Stableford | HCP mới | Brutto SF |
1 | Nguyễn Trường Sơn | 28 | 105 (33) | 36 | 28 | 10 |
2 | Luyện Huy Hương | 17.9 | 93 (21) | 36 | 17.9 | 18 |
3 | Lương Bình Huyên | 20.4 | 102 (30) | 35 | 20.4 | 10 |
4 | Phạm Khắc Lương | 26.5 | 108 (36) | 30 | 26.7 | 5 |
5 | Đỗ Thị Hải | 19.6 | 104 (32) | 28 | 19.7 | 8 |
6 | Nguyễn Đức Tuấn | 34 | 113 (41) | 36 | 34 | 8 |
7 | Nguyễn Minh Xuân | 23.5 | 102 (30) | 36 | 23.5 | 16 |
8 | Lê Quang Chung (Vi) | 29.9 | 113 (41) | 29 | 30.1 | 3 |
9 | Hồ Văn Hùng | 21.2 | 101 (29) | 31 | 21.3 | 10 |
10 | Nguyễn Văn Tiệp | 27.5 | 0 | 0 | 27.5 | 0 |
11 | Nguyễn Quang Minh | 36 | 113 (41) | 39 | 34.5 | 4 |
12 | Trương Doãn Thìn | 25.6 | 104 (32) | 33 | 25.6 | 9 |