Lịch thi đấu In ra
1 | Dương Đình Khoa | Nguyễn Minh Hiền ![]() | Phạm Ngọc Toàn ![]() | Nguyễn Xuân Hiệp | 8:00 |
2 | Trần Thanh Tuấn | Mai Hồng Thanh | Nguyễn Cao Thắng | Nguyễn Quyết Thắng | 8:10 |
3 | Bùi Ngọc Xanh | Nguyễn Văn Hạng | Bùi Quý Thế | Nguyễn Thắng | 8:20 |
4 | Trần Mạnh Hùng ![]() | Nguyễn Đức Ngọc ![]() | Phạm Khắc Lương | Dương Chí Hiển | 8:30 |
5 | Vũ Thị Hồng Mai | Trần Minh Tơ ![]() | Vũ Thị Kim | Vũ Thị Ưu ![]() | 8:40 |
6 | Đoàn Minh Đông | Thân Văn Huyên | Nguyễn Ngọc Anh | Chu Minh Khánh | 8:50 |
7 | Lê Văn Nam | Nguyễn Văn Tiệp | Trần Anh Đức | Nguyễn Văn Thập | 9:00 |
8 | Nguyễn Văn Thuấn | Vũ Xuân Thu | Hồ Văn Hiền | Đinh Việt | 9:10 |
9 | Phan Quốc Hải | Mai Văn Rao | Vũ Trùng Dương | Nguyễn Minh Xuân | 9:20 |
10 | Nguyễn Đoàn Bộ | Lê Văn Dương | Lương Khánh Thiện ![]() | Vũ Văn Bảo | 9:30 |
11 | Lương Bình Huyên ![]() | Vũ Hồng Quân | Trần Anh Việt | Trần Minh Sơn | 9:40 |
12 | Nguyễn Tường Lân | Nguyễn Quốc Minh | Luyện Huy Hương | Nguyễn Đức Tuấn | 9:50 |
Stt | Golfer | HCP | Tổng gậy | Stableford | HCP mới | Brutto SF |
1 | Bùi Ngọc Xanh | 8.5 | 83 (11) | 37 | 8.3 | 26 |
2 | Trần Mạnh Hùng | 8.2 | 0 | 0 | 8.2 | 0 |
3 | Trần Minh Tơ | 6.7 | 86 (14) | 33 | 6.8 | 22 |
4 | Mai Hồng Thanh | 5.4 | 86 (14) | 32 | 5.5 | 24 |
5 | Phan Quốc Hải | 5.6 | 86 (14) | 32 | 5.7 | 24 |
6 | Vũ Thị Hồng Mai | 7.9 | 93 (21) | 28 | 8 | 17 |
7 | Nguyễn Cao Thắng | 4.7 | 85 (13) | 32 | 4.8 | 25 |
8 | Bùi Quý Thế | 9.6 | 92 (20) | 32 | 9.7 | 20 |
9 | Nguyễn Văn Thuấn | 9.3 | 85 (13) | 36 | 9.3 | 24 |
10 | Trần Thanh Tuấn | 8.6 | 81 (9) | 39 | 8 | 27 |
11 | Vũ Thị Kim | 9 | 97 (25) | 26 | 9.1 | 12 |
12 | Nguyễn Văn Hạng | 6.1 | 74 (2) | 43 | 4.7 | 34 |
13 | Nguyễn Thắng | 4.3 | 80 (8) | 36 | 4.3 | 29 |
14 | Mai Văn Rao | 9.4 | 86 (14) | 36 | 9.4 | 23 |
15 | Nguyễn Minh Xuân | 9.8 | 87 (15) | 36 | 9.8 | 23 |
16 | Nguyễn Quyết Thắng | 8.8 | 86 (14) | 34 | 8.8 | 22 |
17 | Đinh Việt | 5.4 | 79 (7) | 38 | 5 | 30 |
18 | Phạm Hoàng Hải | 9.4 | 0 | 0 | 9.4 | 0 |
19 | Vũ Văn Kim | 9.2 | 92 (20) | 30 | 9.3 | 19 |
Stt | Golfer | HCP | Tổng gậy | Stableford | HCP mới | Brutto SF |
1 | Nguyễn Xuân Hiệp | 10.9 | 0 | 0 | 10.9 | 0 |
2 | Vũ Văn Bảo | 13.5 | 91 (19) | 33 | 13.5 | 18 |
3 | Thân Văn Huyên | 11 | 84 (12) | 39 | 10.4 | 24 |
4 | Phạm Ngọc Toàn | 13.1 | 0 | 0 | 13.1 | 0 |
5 | Nguyễn Minh Hiền | 11 | 0 | 0 | 11 | 0 |
6 | Nguyễn Ngọc Anh | 12.2 | 0 | 0 | 12.2 | 0 |
7 | Lê Văn Nam | 10.4 | 94 (22) | 27 | 10.5 | 18 |
8 | Lê Văn Dương | 12.8 | 88 (16) | 34 | 12.8 | 21 |
9 | Vũ Trùng Dương | 10 | 89 (17) | 31 | 10.1 | 20 |
10 | Vũ Xuân Thu | 10.8 | 85 (13) | 35 | 10.8 | 23 |
11 | Luyện Huy Hương | 11.7 | 83 (11) | 38 | 11.2 | 25 |
12 | Chu Minh Khánh | 13.3 | 87 (15) | 37 | 13 | 23 |
13 | Nguyễn Văn Thập | 11.6 | 92 (20) | 32 | 11.7 | 17 |
14 | Dương Đình Khoa | 10 | 0 | 0 | 10 | 0 |
15 | Vũ Thị Ưu | 12.7 | 88 (16) | 35 | 12.7 | 20 |
16 | Hồ Văn Hiền | 10.9 | 99 (27) | 26 | 11 | 13 |
Stt | Golfer | HCP | Tổng gậy | Stableford | HCP mới | Brutto SF |
1 | Nguyễn Quốc Minh | 18.6 | 92 (20) | 38 | 17.9 | 19 |
2 | Trần Anh Đức | 15.3 | 95 (23) | 30 | 15.4 | 14 |
3 | Lương Bình Huyên | 21.7 | 98 (26) | 36 | 21.7 | 12 |
4 | Nguyễn Đức Ngọc | 22.1 | 0 | 0 | 22.1 | 0 |
5 | Trần Anh Việt | 20 | 97 (25) | 35 | 20 | 14 |
6 | Lương Khánh Thiện | 14.4 | 0 | 0 | 14.4 | 0 |
7 | Đoàn Minh Đông | 15.3 | 89 (17) | 36 | 15.3 | 19 |
8 | Phạm Khắc Lương | 20.4 | 98 (26) | 35 | 20.4 | 14 |
9 | Nguyễn Văn Tiệp | 15.5 | 92 (20) | 34 | 15.5 | 19 |
10 | Dương Chí Hiển | 22.9 | 95 (23) | 39 | 21.7 | 15 |
11 | Nguyễn Đoàn Bộ | 14.4 | 0 | 0 | 14.4 | 0 |
12 | Vũ Hồng Quân | 23.8 | 100 (28) | 35 | 23.8 | 11 |
13 | Trần Minh Sơn | 28 | 0 | 0 | 28 | 0 |
14 | Nguyễn Đức Tuấn | 20.4 | 98 (26) | 33 | 20.4 | 13 |
15 | Nguyễn Tường Lân | 18.8 | 97 (25) | 32 | 18.8 | 13 |